Có 2 kết quả:

天惊石破 tiān jīng shí pò ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄕˊ ㄆㄛˋ天驚石破 tiān jīng shí pò ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄕˊ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 石破天驚|石破天惊[shi2 po4 tian1 jing1]

Từ điển Trung-Anh

see 石破天驚|石破天惊[shi2 po4 tian1 jing1]